Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bituminous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈtjuːmɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈtjuːmɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên kết với dầu mỏ, chứa bitum
        Contoh: The bituminous coal is widely used for power generation. (Than đá bitum được sử dụng rộng rãi cho sản xuất điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bituminosus', từ 'bitumen' nghĩa là dầu mỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các mỏ dầu mỏ và than đá, vốn chứa nhiều bitum.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: asphalt-containing, tarry

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: anthracitic, non-bituminous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bituminous coal (than đá bitum)
  • bituminous material (vật liệu chứa bitum)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The road was paved with bituminous asphalt. (Đường được phủ bằng nhựa đường bitum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land rich with bituminous resources, the villagers relied heavily on bituminous coal for their daily needs. This coal was not only used for heating homes but also for powering the local factories. The bituminous material found in the coal made it an essential part of their lives, symbolizing warmth and energy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu tài nguyên bitum, người dân nhờ rất nhiều vào than đá bitum cho nhu cầu hàng ngày của họ. Than đá này không chỉ được dùng để sưởi ấm nhà cửa mà còn để cung cấp năng lượng cho các nhà máy địa phương. Vật liệu bitum tìm thấy trong than đá làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của họ, đại diện cho sự ấm áp và năng lượng.