Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bizarre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈzɑːr/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈzɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kỳ lạ, kỳ quái, lạ lùng
        Contoh: The bizarre costumes at the party caught everyone's attention. (Pakaian yang aneh di pesta menarik perhatian semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bizarre', có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'bizarro', có nghĩa là 'dũng cảm' hoặc 'weird'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim hoạt hình với nhân vật có trang phục kỳ lạ, giúp bạn nhớ đến từ 'bizarre'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • strange, odd, peculiar

Từ trái nghĩa:

  • normal, usual, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bizarre experience (kinh nghiệm kỳ lạ)
  • bizarre phenomenon (hiện tượng kỳ lạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The bizarre behavior of the animals in the zoo was quite surprising. (Tinh thần kỳ lạ của các con vật trong sở thú đã gây ra sự ngạc nhiên không nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bizarre land, there lived creatures with unusual shapes and colors. They spoke a strange language and lived in houses that looked like giant mushrooms. This land was known for its bizarre customs and traditions, which attracted adventurers from all over the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất kỳ lạ, có những sinh vật với hình dạng và màu sắc bất thường. Họ nói một ngôn ngữ kỳ lạ và sống trong những ngôi nhà giống như nấm khổng lồ. Vùng đất này nổi tiếng với những phong tục và truyền thống kỳ lạ, thu hút các nhà thám hiểm từ khắp nơi trên thế giới.