Nghĩa tiếng Việt của từ blackbird, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblækbɜrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈblækbɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ có màu đen, thường gặp ở châu Âu và Bắc Mỹ
Contoh: A blackbird is singing in the garden. (Một con chim quýt đen đang hót trong khu vườn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'black' có nghĩa là màu đen và 'bird' có nghĩa là chim.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một con chim quýt đen đang hót trên cành cây, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'chim quýt đen'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: merlin, thrush
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as black as a blackbird (đen như chim quýt đen)
- blackbird's song (tiếng hót của chim quýt đen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The blackbird has a beautiful song. (Con chim quýt đen có tiếng hót rất hay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blackbird who loved to sing in the morning. Every day, as the sun rose, the blackbird would start its beautiful song, waking up the entire village. The villagers loved the blackbird's song and looked forward to hearing it every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim quýt đen rất thích hót vào buổi sáng. Mỗi ngày, khi mặt trời mọc, con chim quýt đen sẽ bắt đầu tiếng hót đẹp đẽ của nó, đánh thức cả làng dậy. Người dân trong làng yêu thích tiếng hót của con chim quýt đen và mong chờ nghe nó mỗi ngày.