Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blackboard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblæk.bɔrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈblæk.bɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tấm bảng được sơn đen hoặc xanh để viết bằng bút màu trắng hoặc màu
        Contoh: The teacher wrote the lesson on the blackboard. (Guru menulis pelajaran di papan hitam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'black' (đen) kết hợp với 'board' (bảng), thể hiện một bảng được sơn màu đen.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lớp học, giáo viên và việc ghi chép lên bảng đen.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chalkboard, whiteboard

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • write on the blackboard (viết lên bảng đen)
  • erase the blackboard (xóa bảng đen)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The students copied the notes from the blackboard. (Para siswa menyalin catatan dari papan hitam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a classroom, there was a blackboard that held all the secrets of the universe. Every day, the teacher would write new mysteries on it, and the students would eagerly copy them down, hoping to unlock the secrets of the world. (Di sebuah kelas, ada papan hitam yang menampung semua rahasia alam semesta. Setiap hari, guru menulis misteri baru di atasnya, dan para siswa dengan antusias menyalinnya, berharap untuk membuka rahasia dunia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một lớp học, có một bảng đen chứa tất cả bí mật của vũ trụ. Mỗi ngày, giáo viên sẽ viết những bí ẩn mới lên nó, và học sinh sẽ rất háo hức ghi chép lại, hy vọng sẽ giải mã bí mật của thế giới.