Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blacken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblæk.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈblæk.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho màu đen hoặc tối hơn
        Contoh: The smoke blackens the walls over time. (Khói làm cho tường bị đen dần theo thời gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'black', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'blæc', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc than đá tạo ra khói đen làm cho mọi thứ xung quanh trở nên đen sạm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: darken, tarnish, stain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: brighten, lighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blacken the skies (làm cho bầu trời tối đen)
  • blacken one's reputation (làm xấu danh tiếng của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fire blackens the wood. (Ngọn lửa làm cho gỗ bị đen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a chef wanted to blacken the fish for a special dish. He carefully charred the surface, giving it a unique smoky flavor. The dish was a hit, and everyone loved the blackened fish.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp muốn làm cho cá bị đen để làm một món ăn đặc biệt. Anh ta cẩn thận làm cháy bề mặt của cá, tạo ra một hương vị hầm hố độc đáo. Món ăn đã trở nên rất phổ biến và mọi người đều yêu thích cá đen.