Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blackout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblæk.aʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈblæk.aʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mất điện, sự mất ánh sáng
        Contoh: The city experienced a blackout last night. (Thành phố trải qua một cuộc mất điện tối qua.)
  • động từ (v.):mất điện, tắt đèn
        Contoh: The power blacked out for several hours. (Điện tắt đi trong vài giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'black' (đen) và 'out' (tắt), tạo thành 'blackout' nghĩa là sự mất điện hoặc ánh sáng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi mất điện, mọi thứ trở nên tối tăm và im lặng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: power outage, outage
  • động từ: shut down, cut off

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: power restoration, light
  • động từ: restore, turn on

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • power blackout (cuộc mất điện)
  • blackout curtains (màn chắn ánh sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blackout lasted for three hours. (Cuộc mất điện kéo dài ba giờ.)
  • động từ: The storm blacked out the entire town. (Cơn bão mất điện toàn thị trấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During a severe storm, the town experienced a blackout. All the lights went out, and people were left in the dark. They used candles and flashlights to navigate their homes. The next day, the power was restored, and life returned to normal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cơn bão gay gắt, thị trấn đã trải qua một cuộc mất điện. Tất cả đèn điện tắt đi, và mọi người bị bỏ lại trong bóng tối. Họ sử dụng nến và đèn pin để đi lại trong nhà. Ngày hôm sau, điện được khôi phục, và cuộc sống trở lại bình thường.