Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bladder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblædər/

🔈Phát âm Anh: /ˈblædə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):túi nước, bóng đái
        Contoh: The doctor examined the patient's bladder. (Bác sĩ kiểm tra bàng quang của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'blædre', có liên quan đến tiếng Latin 'blandus' nghĩa là 'mê hoặc', có thể liên hệ đến việc bàng quang có thể gây cảm giác mê hoặc khi bị viêm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cần kiểm soát việc đi tiểu để bảo vệ bàng quang khỏi bị viêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: urinary bladder, vesica

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • empty the bladder (thải nước tiểu)
  • full bladder (bàng quang đầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bladder of the fish is used in some traditional medicines. (Bàng quang của cá được dùng trong một số thuốc dân gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fish named Bladder who loved to swim in the clear waters. One day, Bladder felt a strange sensation in his bladder and realized he needed to empty it. He found a quiet spot and did so, feeling relieved. From that day on, Bladder always made sure to take care of his bladder to stay healthy and happy. (Có một con cá tên là Bàng Quang, rất thích bơi trong nước trong veo. Một ngày nọ, Bàng Quang cảm thấy một cảm giác lạ trong bàng quang của mình và nhận ra là mình cần thải nước tiểu. Nó tìm được một nơi yên tĩnh và làm việc đó, cảm thấy nhẹ nhõm. Từ đó, Bàng Quang luôn chú ý đến việc chăm sóc bàng quang của mình để giữ gìn sức khỏe và hạnh phúc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá tên là Bàng Quang rất thích bơi trong nước trong veo. Một ngày nọ, Bàng Quang cảm thấy một cảm giác lạ trong bàng quang của mình và nhận ra là mình cần thải nước tiểu. Nó tìm được một nơi yên tĩnh và làm việc đó, cảm thấy nhẹ nhõm. Từ đó, Bàng Quang luôn chú ý đến việc chăm sóc bàng quang của mình để giữ gìn sức khỏe và hạnh phúc.