Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bleɪd/

🔈Phát âm Anh: /bleɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lưỡi dao, lưỡi sắt
        Contoh: He sharpened the blade of the knife. (Dia mài sắc lưỡi dao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'blad', có liên quan đến tiếng Dutch 'blad' và tiếng German 'Blatt', có nghĩa là 'lá', 'lưỡi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn một chiếc dao khoét với lưỡi sắc bén, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'blade'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: edge, knife, sword

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: handle, grip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the blade of a knife (lưỡi của một con dao)
  • a double-edged blade (một lưỡi dao hai lưỡi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blade of the axe is very sharp. (Lưỡi rìu rất sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sharp blade that was used to cut through the toughest materials. It was known for its strength and precision, making it a valuable tool in any craftsman's workshop. One day, the blade was used to carve a beautiful sculpture, showcasing its true potential.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lưỡi dao sắc bén được dùng để cắt xén những vật liệu cứng nhất. Nó nổi tiếng về sức mạnh và độ chính xác, làm cho nó trở thành công cụ quý giá trong mọi xưởng của thợ thủ công. Một ngày nọ, lưỡi dao được dùng để khắc ra một tác phẩm điêu khắc đẹp đẽ, thể hiện tiềm năng thực sự của nó.