Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bleɪm/

🔈Phát âm Anh: /bleɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chỉ trích, sự đổ lỗi
        Contoh: The blame for the accident was placed on the driver. (Sự đổ lỗi cho tai nạn được đặt vào tài xế.)
  • động từ (v.):chỉ trích, đổ lỗi
        Contoh: He blamed the failure on his colleagues. (Anh ta đổ lỗi thất bại cho đồng nghiệp của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blasmer', có nghĩa là 'phê bình', 'chỉ trích', từ tiếng Latin 'blasphemare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đổ lỗi cho người khác hoặc bị đổ lỗi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: criticism, reproach
  • động từ: accuse, reproach

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put the blame on (đổ lỗi cho)
  • take the blame (chịu trách nhiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a lot of blame to go around after the incident. (Có rất nhiều sự đổ lỗi sau sự kiện đó.)
  • động từ: She blamed the dog for the mess. (Cô ấy đổ lỗi cho chú chó vì tình trạng lộn xộn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who always blamed others for his mistakes. One day, he forgot to lock the door, and his house was robbed. Instead of taking responsibility, he blamed his neighbor for not reminding him. This habit of blaming others eventually led to him losing friends and respect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack luôn đổ lỗi cho người khác vì những sai lầm của mình. Một ngày nọ, anh quên khóa cửa nhà, và nhà anh bị cướp. Thay vì chịu trách nhiệm, anh đổ lỗi cho hàng xóm vì không nhắc nhở anh. Thói quen đổ lỗi cho người khác cuối cùng đã dẫn đến việc anh mất đi bạn bè và sự tôn trọng.