Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blænd/

🔈Phát âm Anh: /blænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhạt, vô hương, không hấp dẫn
        Contoh: The soup was bland and needed salt. (Sup ini nampaknya hambar dan memerlukan garam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'blandus', có nghĩa là 'thích thú', 'hấp dẫn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn không cay độc, không đủ gia vị, khiến bạn cảm thấy nó nhạt nhẽo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tasteless, dull, uninteresting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tasty, exciting, flavorful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bland food (thức ăn nhạt nhẽo)
  • bland personality (tính cách nhạt nhẽo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was so bland that I fell asleep. (Film ini sangat hambar sehingga saya tertidur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook bland food. His dishes were always lacking in flavor, and people often complained. One day, he decided to add more spices to his recipes, and his food became much more enjoyable. From then on, he learned the importance of not being bland.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn nhạt nhẽo. Các món ăn của anh ta luôn thiếu vị, và mọi người thường phàn nàn. Một ngày nọ, anh ta quyết định thêm nhiều gia vị vào công thức của mình, và thức ăn của anh ta trở nên thú vị hơn nhiều. Từ đó, anh ta đã học được tầm quan trọng của việc không nên nhạt nhẽo.