Nghĩa tiếng Việt của từ blandishment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblæn.dɪʃ.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈblæn.dɪʃ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời lẽ quyến rũ, lời động viên
Contoh: She used her charm and blandishments to persuade him. (Dia menggunakan pesona dan blandishments untuk meyakinkannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'blandus' có nghĩa là 'quyến rũ', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dùng lời lẽ quyến rũ để thuyết phục người khác, giống như một cách 'bánh mì không bỏ bơ'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flattery, coaxing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: criticism, rebuke
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use blandishments (sử dụng lời lẽ quyến rũ)
- resist blandishments (kháng cự lời lẽ quyến rũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His blandishments could not convince her. (Blandishments của anh ta không thể thuyết phục cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a salesman who used his blandishments to sell his products. He would sweet-talk his customers into buying, making even the most mundane items seem irresistible. One day, he met a customer who was immune to his blandishments. This customer only bought what she needed, not swayed by the salesman's charm. The salesman learned that not everyone can be persuaded by sweet words alone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng dùng lời lẽ quyến rũ của mình để bán hàng. Anh ta nói lời độc đáo để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm, khiến cho những món hàng tầm thường cũng trở nên quyến rũ. Một ngày nọ, anh ta gặp một khách hàng không bị tán tỉnh bởi lời lẽ quyến rũ của anh ta. Người khách hàng này chỉ mua những gì cô ấy cần, không bị cuốn hút bởi sự quyến rũ của người bán hàng. Người bán hàng học được rằng không phải ai cũng có thể bị thuyết phục chỉ bằng những lời ngọt ngào.