Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blæŋk/

🔈Phát âm Anh: /blæŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tờ giấy trắng, mặt trống
        Contoh: She filled out a blank form. (Dia mengisi formulir kosong.)
  • tính từ (adj.):trống, trắng, không có gì
        Contoh: He gave me a blank look. (Dia menatapku dengan nét mặt trống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blanc', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'blancus', có nghĩa là 'trắng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy trắng, không có gì trên đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'blank'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: void, emptiness
  • tính từ: empty, vacant, bare

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: full, occupied, crowded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draw a blank (không nhớ được gì)
  • blank out (mất trí nhớ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Fill in the blanks with the correct answers. (Isi kotak kosong dengan jawaban yang benar.)
  • tính từ: The screen went blank. (Bảng điện tử trở nên trống rỗng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blank canvas waiting for an artist to bring it to life. The artist painted a beautiful landscape, and the blank canvas was no more. It was filled with colors and life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm vải trắng đang chờ đợi một họa sĩ để tạo nên sự sống cho nó. Họa sĩ vẽ một cảnh quan đẹp, và tấm vải trắng không còn nữa. Nó được lấp đầy bằng màu sắc và sự sống.