Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blanket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblæŋ.kɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈblæŋ.kɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mền, chăn
        Contoh: She wrapped the baby in a warm blanket. (Dia membungkus bayi dengan selimut hangat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blanket', có thể liên hệ với từ 'blank' nghĩa là trắng, đại diện cho vật liệu thường trắng của chăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng trống trắng (blank space) bị che phủ bởi một chăn (blanket).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: quilt, cover, throw

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uncover, expose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • throw a blanket over (quấn chăn lên)
  • blanket of snow (tấm chăn tuyết)
  • blanket of silence (sự yên tĩnh che phủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blanket kept me warm during the cold night. (Selimut menjaga saya tetap hangat selama malam yang dingin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter night, a little girl named Lily was shivering under her thin blanket. Suddenly, a magical blanket appeared, covering her completely and keeping her warm. The magical blanket was soft and cozy, and it made her feel safe and loved. From that night on, Lily always slept with her magical blanket, feeling the warmth and comfort it provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một đêm đông lạnh giá, một cô bé tên là Lily run rẩy dưới chăn mỏng của mình. Đột nhiên, một chiếc chăn kỳ diệu xuất hiện, bao phủ cô bé hoàn toàn và giữ ấm cho cô. Chiếc chăn kỳ diệu mềm mại và ấm áp, làm cho cô cảm thấy an toàn và được yêu thương. Từ đêm đó, Lily luôn ngủ với chiếc chăn kỳ diệu của mình, cảm nhận được sự ấm áp và thoải mái mà nó mang lại.