Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blɑːˈzeɪ/

🔈Phát âm Anh: /blɑːˈzeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không còn hứng thú, chán nản
        Contoh: He is blase about the new movie. (Dia cảm thấy chán nản với bộ phim mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blasé', có liên quan đến sự quá quen thuộc và không còn hứng thú.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đã trải qua nhiều điều thú vị nhưng bây giờ không còn hứng thú với những điều tương tự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: jaded, unimpressed, indifferent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: enthusiastic, excited, interested

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blase attitude (thái độ chán nản)
  • blase about something (chán nản với điều gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The frequent traveler was blase about visiting yet another museum. (Người du lịch thường xuyên cảm thấy chán nản khi đến thăm một bảo tàng nữa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a traveler who had seen so many wonders that he became blase. He visited every corner of the world, but nothing excited him anymore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người du khách đã nhìn thấy rất nhiều điều kỳ diệu đến nỗi anh ta trở nên chán nản. Anh ta đã đến mọi ngóc ngách của thế giới, nhưng không có gì làm anh ta hứng thú nữa.