Nghĩa tiếng Việt của từ blaspheme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blæsˈfiːm/
🔈Phát âm Anh: /blæsˈfiːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lăng mạ, chửi rủa
Contoh: He was accused of blaspheming against the church. (Dia bị buộc tội lăng mạ đối với nhà thờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'blasphēmein', kết hợp từ 'blas-' (tức là 'tệ, xấu') và 'phēmein' (nghĩa là 'nói').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nghiêm trọng trong đó một người phải chịu cáo buộc về hành vi lăng mạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: curse, slander, defame
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, honor, respect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blaspheme against (lăng mạ đối với)
- blaspheme publicly (lăng mạ công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The author was criticized for blaspheming in his novel. (Tác giả bị chỉ trích vì lăng mạ trong tiểu thuyết của ông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, a man was accused of blaspheming against the local religion. The villagers were shocked and decided to hold a trial. The man defended himself by saying he was just expressing his own beliefs. The story spread and made people think about the freedom of speech and respect for different beliefs. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một người đàn ông bị buộc tội lăng mạ đối với tôn giáo địa phương. Dân làng kinh ngạc và quyết định tổ chức một phiên tòa. Người đàn ông tự bào chữa rằng ông chỉ đang bày tỏ niềm tin của mình. Câu chuyện lan rộng và khiến mọi người suy ngẫm về quyền tự do ngôn luận và sự tôn trọng các niềm tin khác nhau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một người đàn ông bị buộc tội lăng mạ đối với tôn giáo địa phương. Dân làng kinh ngạc và quyết định tổ chức một phiên tòa. Người đàn ông tự bào chữa rằng ông chỉ đang bày tỏ niềm tin của mình. Câu chuyện lan rộng và khiến mọi người suy ngẫm về quyền tự do ngôn luận và sự tôn trọng các niềm tin khác nhau.