Nghĩa tiếng Việt của từ blast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blæst/
🔈Phát âm Anh: /blɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vụ nổ, sự giật mình
Contoh: The blast destroyed the building. (Vụ nổ phá hủy tòa nhà.) - động từ (v.):nổ mạnh, phá hủy
Contoh: They blasted the rocks to build the road. (Họ nổ mạnh đá để xây dựng con đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blast', từ tiếng Latin 'blatire' nghĩa là 'nhổ', có liên quan đến sự phát tán và tiếng ồn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nổ mạnh, với tiếng nổ lớn và sự rung chuyển của đất khiến bạn nhớ đến từ 'blast'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: explosion, detonation
- động từ: explode, detonate
Từ trái nghĩa:
- động từ: calm, soothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blast off (cất cánh, nổ tung)
- blast from the past (thứ khiến bạn nhớ đến quá khứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The blast was heard miles away. (Vụ nổ được nghe thấy từ cách đó hàng dặm.)
- động từ: The workers blasted through the mountain. (Công nhân đã nổ mạnh qua núi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful blast that shook the entire city. It was so loud that people from miles away could hear it. The blast was caused by an accident at a factory, and it left a lasting impact on the community. The city worked together to rebuild and recover from the shock.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vụ nổ mạnh mẽ làm rung động toàn thành phố. Tiếng nổ đó rất to lớn đến nỗi mọi người cách đó hàng dặm cũng có thể nghe thấy. Vụ nổ được gây ra bởi một tai nạn tại nhà máy, và nó để lại một ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng. Thành phố cùng nhau làm việc để xây dựng lại và hồi phục từ cú sốc đó.