Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blatant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbleɪtnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈbleɪtnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rõ ràng, rõ rệt, không thể phủ nhận được
        Contoh: The blatant lie made everyone angry. (Lời nói dối rõ ràng khiến mọi người tức giận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blatant', có thể liên hệ với 'blatter' nghĩa là 'nói lớn', cho thấy sự rõ ràng và không thể phủ nhận.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tai nạn giao thông rất rõ ràng, không thể phủ nhận được, để nhớ đến ý nghĩa của từ 'blatant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: obvious, evident, glaring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: subtle, hidden, concealed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blatant disregard (sự thờ ơ rõ ràng)
  • blatant lie (lời nói dối rõ ràng)
  • blatant violation (vi phạm rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His blatant disrespect for the rules was unacceptable. (Sự thờ ơ rõ ràng của anh ta đối với quy tắc là không chấp nhận được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blatant thief who stole openly without any fear of being caught. His actions were so obvious that everyone in the town knew who he was, but they were too afraid to confront him. One day, a brave young man decided to stand up to the thief and expose his blatant crimes to the authorities. The thief was finally caught and punished, and the town was safe once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm rõ ràng, cướp của mở máy mà không sợ bị bắt. Hành động của anh ta rõ rệt đến nỗi mọi người trong thị trấn đều biết ai là anh ta, nhưng họ quá sợ hãi để đối đầu với anh ta. Một ngày nọ, một chàng thanh niên dũng cảm quyết định đứng lên chống lại tên trộm và tiết lộ tội ác rõ ràng của anh ta với chính quyền. Tên trộm cuối cùng cũng bị bắt và trừng phạt, và thị trấn lại an toàn.