Nghĩa tiếng Việt của từ blaze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bleɪz/
🔈Phát âm Anh: /bleɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lửa, ngọn lửa lớn
Contoh: The forest was destroyed by a huge blaze. (Hutan dihancurkan oleh sebuah kebakaran besar.) - động từ (v.):cháy, lửa lớn
Contoh: The fire blazed for hours. (Api menyala berjam-jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blase', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'blasus', liên quan đến sự cháy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn thấy một ngọn lửa lớn cháy trong rừng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'blaze'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fire, inferno
- động từ: burn, flame
Từ trái nghĩa:
- danh từ: extinguish, smother
- động từ: quench, douse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blaze a trail (để đường cho người khác theo)
- blaze away (bắn liên tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The blaze lit up the night sky. (Kebakaran menerangi langit malam.)
- động từ: The candles blazed in the dark room. (Cây nến cháy sáng trong phòng tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a forest that was known for its beautiful trees. One day, a huge blaze started and the forest was in danger. The animals and the people worked together to put out the fire and save their home. From that day on, they were more careful with fire and always remembered the power of the blaze.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng nổi tiếng với những cái cây đẹp. Một ngày nọ, một ngọn lửa lớn bùng phát và rừng đang gặp nguy hiểm. Những con vật và người dân cùng nhau làm việc để dập tắt đám cháy và cứu lấy ngôi nhà của họ. Từ ngày đó, họ cảnh giác hơn với lửa và luôn nhớ đến sức mạnh của ngọn lửa lớn.