Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blazon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbleɪzən/

🔈Phát âm Anh: /ˈbleɪzən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):huy hiệu, ký hiệu quân đội
        Contoh: The knight's shield bore a blazon of his family. (Khiếu kìu của hình vũ chúa được khắc trên khúc gỗ của họ.)
  • động từ (v.):khắc hình, tô điểm
        Contoh: The artist blazoned the emblem on the wall. (Nghệ sư đã khắc biểu tưởng trên tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blason', có liên quan đến việc miêu tả và tô điểm huy hiệu hoặc ký hiệu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khắc hình hoặc tô điểm một huy hiệu trên khiếu kìu hoặc lá cờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emblem, insignia
  • động từ: emblazon, depict

Từ trái nghĩa:

  • động từ: efface, erase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blazon of arms (huy hiệu quân đội)
  • blazon with colors (tô điểm bằng màu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blazon on the shield represents the family's history. (Huy hiệu trên khiếu kìu đại diện cho lịch sử gia đình.)
  • động từ: They blazoned the logo on the company's vehicles. (Họ khắc logo lên xe của công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a knight named Sir Blazon was known for his unique family emblem. Every time he rode into battle, his enemies would see the blazon on his shield and know they faced a formidable opponent. The blazon, a fierce dragon, was not just a symbol but a warning of his strength and courage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một hiệp sĩ tên là Ngài Blazon được biết đến với huy hiệu gia đình độc nhất của mình. Mỗi khi ông ta xuất chiến, kẻ thù sẽ nhìn thấy huy hiệu trên khiếu kìu và biết rằng họ đối mặt với một đối thủ khó xử. Huy hiệu, một con rồng dữ dội, không chỉ là biểu tượng mà còn là cảnh báo về sức mạnh và sự can đảm của ông ta.