Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bleach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bliːtʃ/

🔈Phát âm Anh: /bliːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất tẩy trắng, chất tẩy
        Contoh: She used bleach to clean the bathroom. (Dia menggunakan bleach untuk membersihkan kamar mandi.)
  • động từ (v.):tẩy trắng, làm trắng
        Contoh: He bleached his hair blonde. (Dia menghitamkan rambutnya menjadi pirang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blanchir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'albus' nghĩa là 'trắng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng chất tẩy trắng trong nhà bếp hoặc làm trắng răng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whitener, blanching agent
  • động từ: whiten, blanch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: darken, dye

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bleach out (tẩy trắng)
  • bleach solution (dung dịch tẩy trắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bleach in the laundry room is very strong. (Bleach di ruang cuci sangat kuat.)
  • động từ: She decided to bleach her curtains to make them look new. (Dia memutuskan untuk menghitamkan tirai rumahnya agar terlihat baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chemist who invented a powerful bleach that could make anything white. He used it to bleach his old, yellowed curtains, and they looked as good as new. People came from all over to buy his bleach and make their homes bright and clean.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học phát minh ra một loại chất tẩy trắng mạnh có thể làm mọi thứ trắng. Anh ta sử dụng nó để tẩy trắng các tấm rèm cũ, vàng xỉn của mình, và chúng trông như mới. Mọi người từ khắp nơi đến để mua chất tẩy trắng của anh ta và làm cho ngôi nhà của họ sáng và sạch sẽ.