Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bleak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bliːk/

🔈Phát âm Anh: /bliːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tàn nhẫn, không lạc quan, tái cảm giác buồn tủi
        Contoh: The future looked bleak. (Masa depan terlihat suram.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blēac', có nghĩa là 'trống trải', 'không có cây cối', từ tiếng Latin 'plānus' nghĩa là 'trơ trọi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh của một thung lũng trống trải vào mùa đông, không có cây cối, không có ánh nắng, chỉ có tuyết bao phủ mọi thứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: desolate, dreary, grim

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, bright, hopeful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bleak outlook (quan điểm tàn nhẫn)
  • bleak prospects (triển vọng tàn nhẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bleak weather matched his mood. (Cuộc sống khô hanh phù hợp với tâm trạng của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a bleak valley, the villagers struggled through harsh winters, their faces etched with the lines of hardship. One day, a traveler brought news of a warmer land, sparking hope in their bleak existence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thung lũng tàn nhẫn, người dân cố gắng sống qua những mùa đông khắc nghiệt, khuôn mặt của họ có những vết nếp nhăn của sự gian khổ. Một ngày, một du khách đem đến tin tức về một vùng đất ấm áp hơn, thắp lên niềm hy vọng trong cuộc sống tàn nhẫn của họ.