Nghĩa tiếng Việt của từ bleed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bliːd/
🔈Phát âm Anh: /bliːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):để máu chảy ra khỏi máu mạch
Contoh: If you cut your finger, it will bleed. (Jika Anda memotong jari Anda, itu akan berdarah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blodian', liên quan đến từ 'blood' (máu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn bị thương và máu bắt đầu chảy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bleed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hemorrhage, lose blood
Từ trái nghĩa:
- động từ: clot, coagulate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bleed for (chịu đau cho)
- bleed dry (hút khô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The wound was deep and it started to bleed. (Luka itu sâu và bắt đầu chảy máu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who always bled for justice. One day, he encountered a dragon that threatened the kingdom. The knight fought bravely, and even though he bled from many wounds, he eventually defeated the dragon, saving the kingdom from destruction.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn chịu đau cho công lý. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một con rồng đe dọa đến vương quốc. Hiệp sĩ chiến đấu dũng cảm, và mặc dù anh ta bị thương nhiều chỗ, cuối cùng anh ta vẫn đánh bại được con rồng, cứu vương quốc khỏi sự tàn phá.