Nghĩa tiếng Việt của từ blend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blend/
🔈Phát âm Anh: /blend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trộn lẫn, pha trộn
Contoh: She blended the ingredients together. (Dia mencampurkan bahan-bahan bersama-sama.) - danh từ (n.):hỗn hợp, sự pha trộn
Contoh: This coffee is a special blend. (Kopi ini adalah hỗn hợp đặc biệt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'blenden', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'blanda'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trộn ('blend') các màu sắc để tạo ra một màu mới hoặc trộn ('blend') các nguyên liệu để làm món ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mix, combine, merge
- danh từ: mixture, combination, fusion
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, divide
- danh từ: separation, division
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blend in (trộn vào, hòa nhập)
- blend together (pha trộn lẫn nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The artist blended different colors to create a unique shade. (Nghệ sĩ trộn màu khác nhau để tạo ra một sắc màu độc đáo.)
- danh từ: The chef's special blend of spices made the dish unforgettable. (Hỗn hợp gia vị đặc biệt của đầu bếp làm món ăn khó quên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to blend different ingredients to create new flavors. One day, he decided to blend various spices to make a special sauce. The result was a delicious blend that everyone loved, and it became the signature dish of his restaurant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc trộn các nguyên liệu khác nhau để tạo ra hương vị mới. Một ngày nọ, ông quyết định trộn nhiều loại gia vị để làm một loại nước sốt đặc biệt. Kết quả là một hỗn hợp ngon mà mọi người đều yêu thích, và nó trở thành món ăn đặc trưng của nhà hàng của ông.