Nghĩa tiếng Việt của từ bless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bles/
🔈Phát âm Anh: /bles/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cầu nguyện cho, ban phước lành, chúc phúc
Contoh: The priest blessed the bread. (Thầy tu cầu nguyện cho bánh mì.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benedicere', gồm 'bene' nghĩa là 'tốt' và 'dicere' nghĩa là 'nói', có nghĩa là 'nói những điều tốt lành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghi lễ chúc phúc, nơi mọi người cùng nhau cầu nguyện và chúc tốt lành cho nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consecrate, sanctify, hallow
Từ trái nghĩa:
- động từ: curse, damn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bless you (chúc phúc bạn, thường dùng sau khi ai đó hắt hơi)
- blessed event (sự kiện được chúc phúc, thường chỉ sự ra đời của một đứa trẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The bishop blessed the new church. (Giám mục ban phước lành cho nhà thờ mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a ceremony where everyone gathered to bless the newly built church. The priest said, 'May this place be blessed with peace and love.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một buổi lễ kết thúc xây dựng nhà thờ mới. Giám mục nói, 'Chúc cho nơi này được ban phước lành với hòa bình và tình yêu.'