Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blaɪt/

🔈Phát âm Anh: /blaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sâu bệnh gây hại cho cây trồng
        Contoh: The potato crop was destroyed by blight. (Hasil pertanian kentang dihancurkan oleh penyakit.)
  • động từ (v.):gây hại, làm suy thoái
        Contoh: The economic crisis blighted the city's prosperity. (Krisis ekonomi merusak kemakmuran kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'blyht', có liên quan đến sự hủy hoại và tổn thương.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh vườn cây bị bệnh tật, lá vàng và rụng sớm do 'blight'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disease, plague
  • động từ: damage, ruin

Từ trái nghĩa:

  • động từ: flourish, thrive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic blight (sự suy thoái kinh tế)
  • urban blight (sự suy thoái đô thị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blight affected the entire orchard. (Penyakit mempengaruhi seluruh kebun apel.)
  • động từ: Years of neglect had blighted the old house. (Bertahun-tahun kekurangan perawatan telah merusak rumah tua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was thriving with lush gardens and fruitful trees. However, a mysterious blight began to spread, withering the plants and causing despair among the villagers. They worked together to find a cure, eventually restoring their once-beautiful landscape.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang phát triển mạnh với những khu vườn tươi tốt và cây ăn quả thịnh vượng. Tuy nhiên, một sự bệnh tật bí ẩn bắt đầu lan rộng, làm giập tịt cây cối và gây ra sự tuyệt vọng trong cộng đồng dân làng. Họ cùng nhau tìm kiếm một cách chữa trị, cuối cùng cũng khôi phục lại cảnh quan tuyệt đẹp của mình.