Nghĩa tiếng Việt của từ blind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blaɪnd/
🔈Phát âm Anh: /blaɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mù quáng, không nhìn thấy
Contoh: The room was completely blind. (Kamar itu benar-benar buta.) - động từ (v.):làm mù, làm mất thị lực
Contoh: The bright light blinded me. (Cahaya terang itu buta saya.) - danh từ (n.):màn che, màn chắn
Contoh: Pull down the blind. (Kéo xuống màn che.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blind', có liên quan đến tiếng Dutch 'blinne' và tiếng German 'blind
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mù, không thể nhìn thấy bất kỳ thứ gì xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sightless, visionless
- động từ: dazzle, obscure
- danh từ: screen, shield
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sighted, clear
- động từ: enlighten, clarify
- danh từ: window, opening
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blind spot (điểm mù)
- turn a blind eye (làm mặt mũi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is blind in one eye. (Anh ta mù một mắt.)
- động từ: The explosion blinded him temporarily. (Vụ nổ làm anh ta mù một thời gian.)
- danh từ: She drew the blind to block the sunlight. (Cô ấy kéo màn che để chắn ánh nắng mặt trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blind man who could not see the beautiful world around him. But he had a special talent for music, and he played the piano so beautifully that people forgot he was blind. (Dulu kala, ada seorang pria buta yang tidak bisa melihat dunia indah di sekitarnya. Tapi dia memiliki bakat khusus untuk musik, dan dia memainkan piano dengan begitu indah sehingga orang-orang lupa dia buta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mù không thể nhìn thấy thế giới đẹp xung quanh anh ta. Nhưng anh ta có một tài năng đặc biệt cho âm nhạc, và anh ta chơi đàn piano rất hay đến nỗi mọi người quên mất anh ta là người mù.