Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blɪŋk/

🔈Phát âm Anh: /blɪŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nháy mắt
        Contoh: She blinked in the bright sunlight. (Dia mất mắt trước ánh nắng chói chang.)
  • danh từ (n.):nháy mắt, cái nháy mắt
        Contoh: In a blink, he was gone. (Trong một cái nháy mắt, anh ta biến mất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blyncken', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'blinkati', có nghĩa là 'nhấp nháy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động nháy mắt khi bạn gặp ánh sáng quá mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wink, flutter
  • danh từ: wink, moment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stare, gaze

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blink of an eye (chốc lát, khoảnh khắc ngắn)
  • blink away tears (nháy mắt để làm khô nước mắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He didn't blink once during the entire movie. (Anh ta không nháy mắt lần nào trong suốt phim.)
  • danh từ: It happened in the blink of an eye. (Điều đó xảy ra trong chốc lát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat named Blinky who loved to blink at the stars every night. One night, as Blinky blinked, a shooting star appeared, and Blinky made a wish. The next day, Blinky's wish came true, and he realized that every blink was a moment of magic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên là Blinky yêu thích nháy mắt vào những vì sao mỗi đêm. Một đêm, khi Blinky nháy mắt, một vì sao liềm xuất hiện, và Blinky đã có được điều ước. Ngày hôm sau, điều ước của Blinky thành hiện thực, và anh nhận ra mỗi cái nháy mắt là một khoảnh khắc của phép thuật.