Nghĩa tiếng Việt của từ blip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blɪp/
🔈Phát âm Anh: /blɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đồ họa nhỏ trên màn hình, thường đại diện cho một vật thể hoặc một hiệu ứng nhanh chóng
Contoh: The radar screen showed a blip moving across the ocean. (Bảng đồ radar hiển thị một đồ họa di chuyển qua đại dương.) - động từ (v.):xuất hiện như một đồ họa nhỏ trên màn hình
Contoh: A new blip appeared on the radar. (Một đồ họa mới xuất hiện trên radar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể liên hệ với âm thanh ngắn gọn và nhẹ nhàng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ họa nhỏ trên màn hình radar hoặc máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dot, spot, signal
- động từ: appear, show up
Từ trái nghĩa:
- động từ: disappear, vanish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a blip on the radar (một đồ họa trên radar)
- just a blip (chỉ là một đồ họa nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The blip on the screen indicated an object nearby. (Đồ họa trên màn hình cho thấy có một vật thể gần đó.)
- động từ: The ship blipped on the radar as it approached the shore. (Con tàu xuất hiện trên radar khi nó tiến gần bờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small blip on the radar that turned out to be a lost ship. The crew was found safe and sound, thanks to the tiny blip that led rescuers to their location. (Ngày xửa ngày xưa, có một đồ họa nhỏ trên radar chính là một con tàu lạc. Đoàn thổi lửa đã tìm thấy phi hành đoàn an toàn, nhờ vào đồ họa nhỏ đó dẫn đường đến vị trí của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đồ họa nhỏ trên radar chính là một con tàu lạc. Đoàn thổi lửa đã tìm thấy phi hành đoàn an toàn, nhờ vào đồ họa nhỏ đó dẫn đường đến vị trí của họ.