Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blister, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblɪs.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈblɪs.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết loét do ma sát hoặc nóng gây ra trên da hoặc da và mô
        Contoh: He got a blister on his foot from walking too much. (Dia mendapat lecet di kakinya karena berjalan terlalu banyak.)
  • động từ (v.):tạo ra vết loét trên da do ma sát hoặc nóng
        Contoh: His new shoes blistered his feet. (Sepatu barunya menyebabkan kakinya bị loét.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blistren', từ tiếng Old English 'blysera', có liên hệ với tiếng Dutch 'blistern'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi dép không phù hợp và bị loét trên chân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sore, bubble
  • động từ: chafe, irritate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: healing, repair
  • động từ: soothe, heal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • develop a blister (phát triển một vết loét)
  • pop a blister (bẻ vỡ vết loét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blister on my hand is painful. (Lecet di tanganku menyakitkan.)
  • động từ: The hot pan blistered the skin. (Cakarnya panas menyebabkan da bị loét.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hiker who didn't wear the right shoes. After a long day of walking, he felt a painful sensation on his feet. When he checked, he found blisters had formed due to the friction of his shoes. He learned the importance of proper footwear.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi bộ không mặc đôi giày phù hợp. Sau một ngày dài đi bộ, anh ta cảm thấy một cảm giác đau đớn trên chân. Khi kiểm tra, anh ta thấy đã hình thành nên những vết loét do ma sát từ đôi giày của mình. Anh ta học được tầm quan trọng của việc mặc đồ lên đúng cách.