Nghĩa tiếng Việt của từ blithe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blaɪð/
🔈Phát âm Anh: /blaɪð/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vui vẻ, không lo lắng, vô tâm
Contoh: She has a blithe disregard for the rules. (Dia memiliki ketidakpedulian riang terhadap aturan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blīthe', từ tiếng Bồ Đào Nha 'blyth' nghĩa là 'nhẹ nhõm', 'không nghiêm trọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn mặc áo khoác màu xanh lá cây, đại diện cho sự thoải mái và vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: carefree, cheerful, lighthearted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, somber, anxious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blithe spirit (tinh thần vui vẻ)
- blithe ignorance (vô tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He leads a blithe and carefree life. (Dia sống một cuộc sống vui vẻ và không lo lắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blithe young man who always wore a green coat. He was known for his cheerful demeanor and carefree attitude, which made everyone around him feel happy and relaxed. One day, he decided to organize a picnic for his friends, and the event was filled with laughter and joy, just like him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ vui vẻ luôn mặc áo khoác màu xanh lá. Ông được biết đến với thái độ lạc quan và không lo lắng, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy hạnh phúc và thoải mái. Một ngày nọ, ông quyết định tổ chức một buổi dã ngoại cho bạn bè, và sự kiện đầy tiếng cười và niềm vui, giống như ông ta.