Nghĩa tiếng Việt của từ blithesome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblaɪð.səm/
🔈Phát âm Anh: /ˈblaɪð.səm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vui vẻ, hạnh phúc, thoải mái
Contoh: She had a blithesome smile on her face. (Dia memiliki senyum yang ceria di wajahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'blīþs' nghĩa là 'hạnh phúc', kết hợp với hậu tố '-some'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vui chơi, nơi mọi người cười vui vẻ và hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cheerful, joyful, happy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: gloomy, sad, unhappy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blithesome mood (tâm trạng vui vẻ)
- blithesome laughter (cười vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The blithesome atmosphere at the party made everyone feel relaxed. (Atmosfir yang ceria di pesta membuat semua orang merasa santai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a blithesome village, people lived happily and enjoyed every moment of their lives. They shared laughter and joy, making the village a truly blithesome place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng vui vẻ, người dân sống hạnh phúc và thưởng thức mỗi khoảnh khắc của cuộc sống. Họ chia sẻ tiếng cười và niềm vui, biến làng thành một nơi thực sự thoải mái.