Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blizzard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblɪz.ərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈblɪz.əd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trận bão tuyết mạnh, kéo dài
        Contoh: The city was hit by a severe blizzard. (Thành phố bị tấn công bởi một trận bão tuyết gay gắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blyr', có nghĩa là 'mờ', kết hợp với 'izzard', một hình thức của từ 'blizzard' trong tiếng Anh cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở ngoài trời và có một trận bão tuyết mạnh đang diễn ra, tuyết rơi rất nhiều và mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snowstorm, snow squall

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clear weather, sunshine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a blizzard of snow (một trận bão tuyết mạnh)
  • in the midst of a blizzard (ở giữa một trận bão tuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blizzard caused many flights to be canceled. (Bão tuyết khiến nhiều chuyến bay bị hủy bỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was hit by a massive blizzard. The villagers had to stay indoors, and they used the time to tell stories and share warmth. The blizzard lasted for days, but the community grew stronger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị tấn công bởi một trận bão tuyết lớn. Dân làng phải ở lại trong nhà, và họ dùng thời gian đó để kể chuyện và chia sẻ sự ấm áp. Bão tuyết kéo dài nhiều ngày, nhưng cộng đồng lại càng mạnh mẽ hơn.