Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ block, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blɑːk/

🔈Phát âm Anh: /blɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khối, đoạn, khu vực
        Contoh: The city is divided into several blocks. (Thành phố được chia thành nhiều khối.)
  • động từ (v.):chặn, cản trở
        Contoh: The protesters blocked the road. (Những người biểu tình chặn đường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bloc' và tiếng Latin 'blocus', có nghĩa là 'chặn, cản trở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khối đá hoặc tòa nhà lớn để nhớ được ý nghĩa của từ 'block'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: area, section, district
  • động từ: obstruct, impede, hinder

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clear, open, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • block out (che khuất)
  • block off (cấm đoán)
  • block up (làm tắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He lives on my block. (Anh ta sống trong khối của tôi.)
  • động từ: The construction blocked the view. (Công trình xây dựng chặn tầm nhìn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city divided into blocks, a group of protesters decided to block the main road to voice their concerns. The city was suddenly filled with the sound of 'block', as the protesters stood firm, creating a physical and symbolic block.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được chia thành nhiều khối, một nhóm người biểu tình quyết định chặn con đường chính để bày tỏ nỗi băn khoăn của họ. Thành phố đột nhiên tràn ngập âm thanh 'block', khi những người biểu tình đứng vững vàng, tạo nên một khối lớn vừa là vật lý vừa là tượng trưng.