Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blockade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blɒˈkeɪd/

🔈Phát âm Anh: /blɒˈkeɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cản trở, sự ngăn cản
        Contoh: The city was under a blockade. (Kota itu dikepung.)
  • động từ (v.):cản trở, ngăn cản
        Contoh: They decided to blockade the harbor. (Mereka memutuskan untuk memblokir pelabuhan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blocus', từ tiếng Latin 'blocus' nghĩa là 'cản trở', kết hợp với hậu tố '-ade'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống chiến tranh, quân đội đang ngăn cản đường đi của địch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: barrier, obstruction
  • động từ: obstruct, impede

Từ trái nghĩa:

  • động từ: facilitate, aid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lift the blockade (tháo bỏ sự cản trở)
  • economic blockade (sự cản trở kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blockade of the port caused severe shortages. (Sự cản trở của cảng gây ra thiếu hụt nghiêm trọng.)
  • động từ: The protesters tried to blockade the main road. (Những người biểu tình cố gắng cản trở con đường chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a city was under a blockade, preventing any goods from entering. The people were resourceful and found ways to survive, using their creativity to overcome the obstacles. They eventually lifted the blockade and celebrated their resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thành phố bị cản trở, ngăn cản bất kỳ hàng hóa nào đi vào. Người dân rất sáng tạo và tìm ra cách để sống sót, sử dụng trí tưởng tượng của họ để vượt qua những trở ngại. Cuối cùng họ đã tháo bỏ sự cản trở và ăn mừng sự kiên cường của mình.