Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blockage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblɑːkɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈblɒkɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cản trở, sự tắc
        Contoh: The blockage in the pipe caused the water to overflow. (Sự tắc nghẽn trong đường ống khiến nước tràn ra ngoài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'block' (cản trở) kết hợp với hậu tố '-age' (thể hiện tình trạng hoặc hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đường ống bị tắc do rác, tạo ra một hình ảnh về sự blockage.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obstruction, barrier, hindrance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clearance, passage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clear the blockage (thông tắc nghẽn)
  • cause a blockage (gây ra sự tắc nghẽn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blockage in the artery is dangerous. (Sự tắc nghẽn trong động mạch là nguy hiểm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that faced a severe blockage in its main water pipe. The townspeople had to work together to clear the blockage and restore the flow of water. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gặp phải sự tắc nghẽn nghiêm trọng trong đường ống nước chính. Người dân làng phải cùng nhau làm việc để thông tắc nghẽn và khôi phục dòng chảy của nước.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gặp phải sự tắc nghẽn nghiêm trọng trong đường ống nước chính. Người dân làng phải cùng nhau làm việc để thông tắc nghẽn và khôi phục dòng chảy của nước.