Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blockbuster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblɑːkˌbʌstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈblɒkˌbʌstər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bộ phim hay một tác phẩm văn học, âm nhạc, v.v., được rất nhiều người yêu thích và thành công về mặt kinh tế
        Contoh: 'Avatar' adalah sebuah blockbuster yang sukses besar. (Avatar là một bộ phim blockbuster cực kỳ thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ cụm từ 'block buster' trong Thế chiến II, chỉ những quả bom có sức công phá lớn, sau đó được dùng để chỉ những tác phẩm nổi tiếng và thành công.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim hay tác phẩm âm nhạc lớn, thu hút đông đảo khán giả và tạo nên doanh thu lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hit, smash, sensation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flop, failure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blockbuster movie (phim lớn)
  • blockbuster success (thành công lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The film was a blockbuster and broke many box office records. (Phim đó là một blockbuster và phá nhiều kỷ lục thu về của rạp chiếu phim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a movie called 'The Great Adventure'. It was a blockbuster, loved by everyone and broke all box office records. People from all over the world came to see it, and it became a sensation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bộ phim tên là 'Cuộc Phiêu Lưu Vĩ Đại'. Nó là một blockbuster, được mọi người yêu mến và phá tất cả các kỷ lục thu về của rạp chiếu phim. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó, và nó trở thành một hiện tượng.