Nghĩa tiếng Việt của từ blog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blɑɡ/
🔈Phát âm Anh: /blɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại trang web được cập nhật thường xuyên, thường được sử dụng để chia sẻ thông tin cá nhân hoặc ý kiến của người viết
Contoh: She writes a blog about cooking. (Dia menulis blog tentang memasak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'web log', sau đó được rút ngắn thành 'blog'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia sẻ và trao đổi ý tưởng trên internet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: online diary, web journal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- start a blog (bắt đầu một blog)
- read a blog (đọc một blog)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people use blogs to express their opinions. (Banyak orang menggunakan blog untuk mengekspresikan pendapat mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blogger who loved to share her cooking recipes on her blog. Every day, she would post a new recipe and people from all over the world would visit her blog to learn and cook. Her blog became very popular and she was happy to connect with so many food lovers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người viết blog yêu thích chia sẻ các công thức nấu ăn trên blog của mình. Hàng ngày, cô ấy đăng tải một công thức mới và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm blog của cô ấy để học hỏi và nấu ăn. Blog của cô ấy trở nên rất phổ biến và cô ấy rất vui khi kết nối với nhiều người yêu thích ẩm thực.