Nghĩa tiếng Việt của từ blond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blɒnd/
🔈Phát âm Anh: /blɒnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có màu tóc vàng nhạt
Contoh: She has blond hair. (Dia memiliki rambut pirang.) - danh từ (n.):người có màu tóc vàng nhạt
Contoh: He is a blond. (Dia adalah seorang pirang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blond', từ tiếng Latin 'blandus' nghĩa là 'mềm mại, dễ thương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tóc vàng nhạt, có thể là một ngôi sao hoặc người bạn, để nhớ từ 'blond'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fair-haired, light-haired
- danh từ: blonde, fair-haired person
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dark-haired, brunette
- danh từ: brunette, dark-haired person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blond moment (khoảng thời gian mất trí)
- blond jokes (trò đùa về người tóc vàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The blond girl is my sister. (Gadis pirang itu adalah adik saya.)
- danh từ: There are many blonds in this city. (Ada banyak orang pirang di kota ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blond girl named Lily. She loved to play in the sun and her blond hair shone brightly. One day, she met a dark-haired boy named Tom. They became friends and learned from each other about their different hair colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tóc vàng tên là Lily. Cô thích chơi dưới ánh mặt trời và tóc vàng của cô bóng lên rất sáng. Một ngày, cô gặp một chàng trai tóc đen tên Tom. Họ trở thành bạn và học hỏi lẫn nhau về màu tóc khác nhau của họ.