Nghĩa tiếng Việt của từ blood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blʌd/
🔈Phát âm Anh: /blʌd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lỏng đỏ thẫm chảy trong mạch máu của động vật, chứa các tế bào máu và protein
Contoh: The nurse drew some blood for the test. (Y tá lấy một ít máu để thử nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blod', từ tiếng Germanic 'blodam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máu chảy trong cơ thể, hoặc tình huống cấp cứu khi có người bị thương máu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gặc, máu
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mỡ, dịch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spill blood (làm chảy máu)
- in cold blood (mát lạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sight of blood made her feel faint. (Cảm giác về máu làm cô ấy cảm thấy chóng mặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who fought fiercely in battles, always remembering the importance of his own blood and that of his enemies. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn chiến đấu mãnh liệt, nhớ đến tầm quan trọng của máu của mình và của kẻ thù.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn chiến đấu mãnh liệt, nhớ đến tầm quan trọng của máu của mình và của kẻ thù.