Nghĩa tiếng Việt của từ bloodhound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblʌd.haʊnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈblʌd.haʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chó săn thường được dùng để theo dõi vết máu hoặc mùi
Contoh: The bloodhound tracked the scent of the escaped prisoner. (Chó săn máu theo dõi mùi của tù nhân vượt ngục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'blood' (máu) và 'hound' (chó săn), chỉ chó có khả năng theo dõi mùi máu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú chó săn máu đang theo dõi mùi của con mồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scent hound, tracking dog
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a trained bloodhound (một chú chó săn máu được huấn luyện)
- bloodhound skills (kỹ năng của chó săn máu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The police used a bloodhound to track the suspect. (Cảnh sát sử dụng chó săn máu để theo dõi nghi can.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a bloodhound named Max was tasked with tracking down a lost child. With his keen sense of smell, Max followed the faint scent of the child's candy, leading the search team through the woods until they found the child safe and sound. (Một hôm, một chú chó săn máu tên là Max được giao nhiệm vụ theo dõi một đứa trẻ lạc. Với khả năng ngửi nhạy cảm của mình, Max theo dõi mùi hương nhỏ của kẹo của đứa trẻ, dẫn đoàn tìm kiếm qua rừng cho đến khi họ tìm thấy đứa trẻ an toàn và khỏe mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú chó săn máu tên là Max được giao nhiệm vụ theo dõi một đứa trẻ lạc. Với khả năng ngửi nhạy cảm của mình, Max theo dõi mùi hương nhỏ của kẹo của đứa trẻ, dẫn đoàn tìm kiếm qua rừng cho đến khi họ tìm thấy đứa trẻ an toàn và khỏe mạnh.