Nghĩa tiếng Việt của từ bloodstream, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblʌd.striːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈblʌd.striːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng máu trong cơ thể
Contoh: Drugs can be carried by the bloodstream to different parts of the body. (Narkoba dapat diangkut oleh aliran darah ke bagian tubuh yang berbeda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'blood' (máu) kết hợp với 'stream' (dòng chảy), tạo thành 'bloodstream' (dòng máu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào một bức tranh mô tả các mạch máu trong cơ thể, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bloodstream'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: circulation, flow of blood
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stagnation, blockage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enter the bloodstream (vào dòng máu)
- bloodstream infection (nhiễm trùng dòng máu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bloodstream carries nutrients to all parts of the body. (Aliran darah membawa nutrisi ke semua bagian tubuh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny molecule that wanted to travel through the bloodstream to reach a distant organ. As it flowed with the blood, it encountered various cells and nutrients, learning about the body's complex system. Finally, it reached its destination, helping the organ function better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phân tử nhỏ muốn đi du lịch qua dòng máu để đến một cơ quan xa xôi. Khi nó chảy cùng máu, nó gặp gỡ nhiều tế bào và chất dinh dưỡng, tìm hiểu về hệ thống phức tạp của cơ thể. Cuối cùng, nó đã đến được đích đến, giúp cơ quan hoạt động tốt hơn.