Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bloody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblʌdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈblʌdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có máu, bẩn máu
        Contoh: The soldier had a bloody nose. (Prajinya memiliki hidung berdarah.)
  • phó từ (adv.):rất, cực kỳ
        Contoh: That was a bloody good meal. (Itu adalah makan malam yang sangat enak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blodig', từ tiếng Old English 'blodig', kết hợp từ 'blod' (máu) và hậu tố '-ig' (có tính chất của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà một kẻ giết người đang trốn trong một căn phòng đầy máu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bloody'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gore, sanguine
  • phó từ: very, extremely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clean, spotless
  • phó từ: mildly, slightly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bloody mess (một mớ rác rưởi)
  • not bloody likely (không có lý do gì để tin được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bloody scene was hard to watch. (Adegan berdarah itu sulit untuk ditonton.)
  • phó từ: She was bloody furious. (Dia sangat marah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bloody battlefield, a soldier named John was trying to survive. He was bloody and tired, but he knew he had to keep going. Suddenly, he saw a fellow soldier who was also bloody but still fighting. They joined forces and managed to escape the bloody scene.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một chiến trường đẫm máu, một người lính tên John đang cố sống sót. Anh ta bẩn máu và mệt mỏi, nhưng anh biết mình phải tiếp tục. Đột nhiên, anh ta nhìn thấy một người lính khác cũng bẩn máu nhưng vẫn chiến đấu. Họ liên minh và cuối cùng cũng thoát khỏi cảnh tượng đẫm máu.