Nghĩa tiếng Việt của từ blossom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblɑːsəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈblɒsəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoa nở, bông hoa
Contoh: The cherry blossoms are beautiful in spring. (Bunga sakura sangat indah di musim semi.) - động từ (v.):nở hoa, phát triển
Contoh: The trees will blossom in the spring. (Cây sẽ nở hoa vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'blóstm', tiếng Latin 'blossoms' có nghĩa là 'phát triển hoa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa xuân khi cây cối nở hoa và môi trường trở nên tươi đẹp hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bloom, flower
- động từ: bloom, flourish
Từ trái nghĩa:
- động từ: wither, fade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in full blossom (nở hoa trái ngọt)
- blossom into (phát triển thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The garden is full of colorful blossoms. (Vườn đầy những bông hoa màu sắc.)
- động từ: The young company is blossoming into a major player in the industry. (Công ty trẻ đang phát triển thành một nhà chơi lớn trong ngành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by cherry trees, the annual Blossom Festival was held. People from all over came to see the beautiful cherry blossoms and celebrate the arrival of spring. The village was alive with colors and laughter, and everyone enjoyed the festivities. The cherry trees, in full blossom, symbolized new beginnings and the beauty of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cây anh đào, Lễ hội Hoa Anh Đào được tổ chức hàng năm. Mọi người từ khắp nơi đến để ngắm những bông hoa anh đào đẹp và kỷ niệm sự đến của mùa xuân. Làng được tô điểm bởi những màu sắc và tiếng cười, mọi người đều thích thú với những buổi tiệc. Những cây anh đào, nở hoa trái ngọt, là biểu tượng cho sự bắt đầu mới và vẻ đẹp của thiên nhiên.