Nghĩa tiếng Việt của từ blouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blaʊz/
🔈Phát âm Anh: /blaʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại áo của phụ nữ, thường có tay, mặc ở trên áo lót
Contoh: She wore a white blouse with a black skirt. (Dia mặc áo sơ mi trắng với váy đen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'blouse', có thể có nguồn gốc từ tiếng Phạn 'bhuj', có nghĩa là 'mặc đồ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một cô gái xinh đẹp đang mặc áo sơ mi trắng, tạo nên một bức tranh thanh lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- áo cổ lọ (shirt)
- áo chữ t (top)
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- áo sơ mi phong cách (stylish blouse)
- áo sơ mi nữ tính (feminine blouse)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She bought a new blouse for the party. (Cô ấy mua một chiếc áo sơ mi mới cho buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful princess who loved to wear her favorite white blouse. Every time she wore it, she felt like the most elegant woman in the kingdom. One day, a grand ball was held, and she decided to wear her white blouse with a black skirt. Everyone admired her sense of style and grace. From that day on, the blouse became a symbol of elegance and beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa xinh đẹp rất thích mặc chiếc áo sơ mi trắng yêu thích của mình. Mỗi khi mặc nó, cô cảm thấy mình là người phụ nữ duy nhất trong vương quốc. Một ngày nọ, một buổi tiệc lớn được tổ chức, và cô quyết định mặc áo sơ mi trắng cùng với váy đen. Mọi người đều ngưỡng mộ phong cách và duyên dáng của cô. Từ ngày đó, áo sơ mi trở thành biểu tượng của sự duyên dáng và sắc đẹp.