Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbloʊ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbləʊ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy thổi, quạt
        Contoh: The gardener used a blower to clean the leaves. (Tukang kebun menggunakan blower untuk membersihkan daun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blow' (thổi) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thiết bị hoặc công cụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nơi bạn thấy một người sử dụng máy thổi để dọn rác hoặc lá trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fan, air blower

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leaf blower (máy thổi lá)
  • hair blower (máy sấy tóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He turned on the blower to dry his hair. (Dia menyalakan blower untuk mengeringkan rambutnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener named Tom. He had a magical blower that could clean up leaves with just a push of a button. Every morning, Tom would use his blower to create a neat and tidy garden. The blower was his best friend in maintaining the beauty of the garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làm vườn tên là Tom. Anh ta có một chiếc máy thổi kỳ diệu có thể dọn lá rơi chỉ với một nhấc nút. Hàng buổi sáng, Tom sử dụng máy thổi của mình để tạo ra một khu vườn gọn gàng và ngăn nắp. Máy thổi là người bạn tốt nhất của anh ta trong việc duy trì vẻ đẹp của khu vườn.