Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blowhole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbloʊ.hoʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbləʊ.həʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ thổi của cá voi hoặc cá mập
        Contoh: The whale used its blowhole to breathe. (Con cá voi sử dụng lỗ thổi của nó để thở.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blow' (thổi) và 'hole' (lỗ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh cá voi nổi lên mặt nước và thổi không khí qua lỗ thổi của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lỗ thổi của cá voi

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • surface through the blowhole (nổi lên mặt nước qua lỗ thổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The blowhole on the whale is clearly visible when it surfaces. (Lỗ thổi trên con cá voi rõ ràng khi nó nổi lên mặt nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious diver noticed a whale's blowhole as it spouted water into the air. He was amazed by how the whale used this unique feature to breathe while swimming in the ocean.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thợ lặn tò mò nhận ra lỗ thổi của một con cá voi khi nó phun nước lên không trung. Anh ta đã kinh ngạc về cách con cá voi sử dụng đặc điểm độc đáo này để thở trong khi bơi trong đại dương.