Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blubber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblʌbər/

🔈Phát âm Anh: /ˈblʌbə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỡ cá, mỡ của động vật biển
        Contoh: The whale's blubber provides insulation and energy. (Mỡ của cá voi cung cấp bảo vệ nhiệt và năng lượng.)
  • động từ (v.):khóc lóc, khóc to
        Contoh: She started to blubber when she heard the bad news. (Cô ấy bắt đầu khóc lóc khi nghe tin不好消息.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'blobban', 'blubber', có liên hệ với âm thanh của việc khóc lóc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mỡ cá voi và âm thanh của việc khóc lóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fat, grease
  • động từ: cry, sob

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: muscle, flesh
  • động từ: laugh, smile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut through the blubber (xới mỡ)
  • blubber out a confession (khóc lóc thú nhận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blubber of whales was historically used for oil. (Mỡ của cá voi đã được sử dụng lịch sử để làm dầu.)
  • động từ: He blubbered all night after his dog died. (Anh ta khóc lóc cả đêm sau khi chú chó của anh ta qua đời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a whale whose blubber was so thick that it could swim in the coldest waters. One day, the whale heard a sad sound, like someone blubbering. It turned out to be a little fish who was lost. The whale comforted the fish and helped it find its way home, using its blubber for warmth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá voi mà mỡ của nó dày đến mức có thể bơi trong nước lạnh nhất. Một ngày nọ, con cá voi nghe thấy một âm thanh buồn, như là của ai đó đang khóc lóc. Hóa ra là một con cá nhỏ bị lạc. Con cá voi an ủi con cá và giúp nó tìm đường về nhà, sử dụng mỡ của mình để cung cấp nhiệt.