Nghĩa tiếng Việt của từ blue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bluː/
🔈Phát âm Anh: /bluː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):màu xanh dương
Contoh: The sky is blue. (Langit berwarna biru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bleu' và tiếng Latin 'blavus', có liên quan đến màu xanh dương.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bầu trời, biển, hoặc một chiếc áo sơ mi màu xanh dương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: azure, navy, sapphire
Từ trái nghĩa:
- tính từ: red, orange, yellow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out of the blue (đột ngột, bất ngờ)
- blue sky thinking (suy nghĩ sáng tạo, không hạn chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wore a beautiful blue dress. (Dia memakai gaun biru yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little fish named Blue who loved the color blue. Every day, Blue swam through the blue ocean, admiring the blue sky above. One day, a big storm came, and everything turned dark. Blue was scared, but then the sun came out, and everything was blue again. Blue was happy and knew that no matter what, blue would always be there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá nhỏ tên là Blue yêu mến màu xanh dương. Mỗi ngày, Blue bơi qua đại dương màu xanh, ngắm nhìn bầu trời màu xanh phía trên. Một ngày, có một cơn bão lớn đến, và mọi thứ trở nên tối tăm. Blue sợ hãi, nhưng sau đó mặt trời lại lên, và mọi thứ lại trở lại màu xanh. Blue rất vui và biết rằng dù có chuyện gì xảy ra, màu xanh sẽ luôn ở đó.