Nghĩa tiếng Việt của từ bluebird, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbluːbɜrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈbluːbɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim sơn bơi
Contoh: A bluebird sings sweetly in the morning. (Một con chim sơn bơi hót hay vào buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'blue' (xanh dương) kết hợp với 'bird' (chim).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh thiên nhiên với một con chim sơn bơi đậu trên cành cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sơn bơi, chim xanh
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as cheerful as a bluebird (vui vẻ như chim sơn bơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bluebird is a symbol of happiness. (Chim sơn bơi là biểu tượng của hạnh phúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a bluebird flew over a small village, bringing joy with its song. Every morning, the villagers would wake up to the sweet melody of the bluebird, which reminded them of the beauty of nature and the happiness it brings. (Một lần nọ, một con chim sơn bơi bay qua một ngôi làng nhỏ, mang theo niềm vui với tiếng hót của nó. Mỗi buổi sáng, người dân làng sẽ thức dậy với âm thanh hay của tiếng chim sơn bơi, nó gợi nhớ đến vẻ đẹp của thiên nhiên và niềm hạnh phúc mà nó mang lại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con chim sơn bơi bay qua một ngôi làng nhỏ, mang theo niềm vui với tiếng hót của nó. Mỗi buổi sáng, người dân làng sẽ thức dậy với âm thanh hay của tiếng chim sơn bơi, nó gợi nhớ đến vẻ đẹp của thiên nhiên và niềm hạnh phúc mà nó mang lại.