Nghĩa tiếng Việt của từ bluefin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbluːfɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbluːfɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá lớn có vằn xanh, thường được săn bắt vì thịt và dầu
Contoh: The bluefin tuna is highly prized for its meat. (Cá ngừ xanh được coi trọng vì thịt của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'blue' (xanh) và 'fin' (vây), chỉ loài cá có màu xanh và vây lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cá ngừ xanh, được sử dụng nhiều trong sushi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bluefin tuna, Thunnus thynnus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freshwater fish, non-commercial fish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bluefin fishery (ngành cá ngừ xanh)
- bluefin conservation (bảo tồn cá ngừ xanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bluefin tuna populations have been declining due to overfishing. (Dân số cá ngừ xanh đã giảm do săn bắt quá mức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a giant bluefin tuna who loved to swim in the deep blue sea. One day, it was caught by fishermen who admired its beautiful blue fins and delicious meat. The bluefin became a prized dish at the local restaurant, and everyone who tasted it praised its flavor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá ngừ xanh khổng lồ yêu thích bơi lội trong biển xanh thẳm. Một ngày nọ, nó bị những ngư dân bắt giữ, họ ngưỡng mộ vây xanh đẹp của nó và thịt ngon lành. Cá ngừ xanh trở thành món ăn đặc biệt tại nhà hàng địa phương, và mọi người khi nếm thử đều ca ngợi hương vị của nó.